100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

Ở bất kỳ tình huống nào, giao tiếp tốt luôn là lợi thế và mở ra nhiều cơ hội rộng lớn. Trong tiếng Anh cũng vậy, khi bạn học tiếng Anh giao tiếp cơ bản sẽ phục vụ cho quá trình giao tiếp với người bản xứ. Tuy nhiên, đối với người mới bắt đầu học sẽ gặp khó khăn trong việc nắm bắt các câu giao tiếp cơ bản. Bởi những người này chưa có kiến thức gì về tiếng Anh, còn lúng túng khi sử dụng câu từ. Hiểu được điều đó, EPRO sẽ chỉ ra hơn 100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho mới bắt đầu. Cùng chúng tôi theo dõi bài viết dưới đây nhé!

Người mới bắt đầu có cần học tiếng Anh giao tiếp cơ bản không?

Người mới bắt đầu có cần học tiếng Anh giao tiếp cơ bản không?
Người mới bắt đầu có cần học tiếng Anh giao tiếp cơ bản không?

Kỹ năng giao tiếp tiếng Anh có vai trò rất quan trọng, chúng ảnh hưởng đến kết quả học tập cũng như cơ hội việc làm. Vậy nên, việc học tiếng Anh giao tiếp cơ bản rất cần thiết đối với những người theo học ngôn ngữ này. Đây là một trong kỹ năng cơ bản nhất trong việc học tiếng Anh.

 

Chúng giúp người học có thể trao đổi thông tin một cách rõ ràng, rành mạch và hiểu được lời nói của người bản ngữ. Bằng cách học tiếng Anh giao tiếp cơ bản, bạn có thể nói chuyện và giao lưu tự tin hơn. Đồng thời, giúp bạn nâng cao khả năng tương tác xã hội với người nước ngoài.

 

Nếu bạn đang bắt đầu học tiếng Anh, hãy tập trung vào học cách sử dụng các cụm từ, câu hỏi cùng câu trả lời để giao tiếp trong các tình huống hay gặp. Có thể các câu nói đó theo chủ đề chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay đặt bàn ăn…Khi ấy, bạn sẽ tiến bộ và nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh của mình.

 

Tổng hợp 100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

Tổng hợp 100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu
Tổng hợp 100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

Đối với người mới bắt đầu học, cần nắm rõ về một số câu thường gặp trong cuộc sống để giao lưu được một vài câu cơ bản với người bản xứ. Sau đó, theo thời gian người học sẽ nâng cao được trình độ nói của mình. Dưới đây, EPRO sẽ chỉ cho bạn 100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo 3 chủ đề chính thường gặp. Trong đó, bao gồm câu hỏi và câu trả lời để giúp bạn hình dung được một số cuộc trò chuyện.

=>>>Xem thêm: Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề gia đình

  1. How many people are in your family: Bạn có bao nhiêu người trong gia đình?
  2. I have two siblings, a brother and a sister: Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một em gái
  3. Do you live with your parents: Bạn sống cùng cha mẹ không?
  4. Yes, I live with my parents and my younger sister: Vâng, tôi sống cùng cha mẹ và em gái của tôi
  5. What does your father do for a living: Cha bạn làm công việc gì?
  6. He’s a doctor: Anh ấy là bác sĩ
  7. How old is your grandmother: Bà bạn bao nhiêu tuổi?
  8. She’s…years old: Bà ấy…tuổi
  9. Do you have any cousins: Bạn có bất kỳ người họ nào không?
  10. Yes, I have two cousins on my mother’s side: Vâng, tôi có hai người họ từ phía mẹ
  11. Who is the oldest person in your family: Người lớn tuổi nhất trong gia đình của bạn là ai?
  12. My…is the oldest person in my family:…tôi là người lớn tuổi nhất trong gia đình
  13. Does your family have any traditions: Gia đình bạn có bất kỳ truyền thống nào không?
  14. Yes, we always have a big family dinner on Christmas Eve: Vâng, chúng tôi luôn có một bữa tiệc gia đình lớn vào đêm Giáng sinh
  15. What is your favorite family memory: Kỷ niệm gia đình yêu thích của bạn là gì?
  16. My favorite family memory is when we all went on a vacation to…: Kỷ niệm gia đình yêu thích của tôi là khi chúng tôi cùng đi nghỉ ở…
  17. Do you have any family traditions for birthdays: Bạn có bất kỳ truyền thống nào trong gia đình cho sinh nhật không?
  18. Yes, we always have a birthday cake and sing “Happy Birthday.”: Vâng, chúng tôi luôn có bánh sinh nhật và hát “Chúc mừng sinh nhật.”
  19. Who is the closest person to you in your family: Ai là người gần gũi nhất với bạn trong gia đình?
  20. My…is the closest person to me in my family:…tôi là người gần gũi nhất với tôi trong gia đình
  21. What is your favorite family holiday: Ngày lễ gia đình yêu thích của bạn là gì?
  22. My favorite family holiday is Thanksgiving: Ngày lễ gia đình yêu thích của tôi là Lễ Tạ ơn
  23. Does your family have any pets: Gia đình bạn có nuôi thú cưng không?
  24. Yes, we have a dog and a cat: Vâng, chúng tôi có một con chó và một con mèo
  25. What is your family’s favorite food: Món ăn yêu thích của gia đình bạn là gì?
  26. Our favorite food is…: Món ăn yêu thích của chúng tôi là…
  27. Do you have any family members who live in different countries: Bạn có bất kỳ người trong gia đình sống ở các quốc gia khác không?
  28. Yes, my…lives in…: Vâng, …tôi sống ở…
  29. What is your family’s favorite hobby: Sở thích yêu thích của gia đình bạn là gì?
  30. Our favorite hobby is…: Sở thích yêu thích của chúng tôi là…
  31. Do you usually celebrate Mother’s Day or Father’s Day: Bạn thường kỷ niệm Ngày của Mẹ hay Ngày của Cha?
  32. Yes, we always celebrate Mother’s Day and Father’s Day: Vâng, chúng tôi luôn kỷ niệm Ngày của Mẹ và Ngày của Cha
  33. Who does the cooking in your family: Ai nấu ăn trong gia đình bạn?
  34. My… usually does the cooking: …tôi thường nấu ăn
  35. Do you have any family members who are musicians or artists: Bạn có bất kỳ người trong gia đình là nhạc sĩ hay nghệ sĩ không?
  36. Yes, my…is a musician: Vâng,…của tôi là một nhạc sĩ
  37. What is your family’s favorite movie: Phim yêu thích của gia đình bạn là gì?
  38. Our favorite movie is…: Phim yêu thích của chúng tôi là…
  39. Who is the funniest person in your family: Ai là người vui nhất trong gia đình của bạn?
  40. My…is the funniest person in my family:…tôi là người vui nhất trong gia đình
  41. Do you have any family members who work in education: Bạn có bất kỳ người trong gia đình làm việc trong lĩnh vực giáo dục không?
  42. Yes, my…is a teacher: Vâng,…tôi là một giáo viên
  43. What is your family’s favorite TV show: Chương trình truyền hình yêu thích của gia đình bạn là gì?
  44. Our favorite TV show is Friends: Chương trình truyền hình yêu thích của chúng tôi là Friends
  45. Who is the most athletic person in your family: Ai là người thể thao nhất trong gia đình của bạn?
  46. My…is the most athletic person in my family:…tôi là người thể thao nhất trong gia đình
  47. Do you have any family members who are doctors or nurses: Bạn có bất kỳ người trong gia đình là bác sĩ hay y tá không?
  48. Yes, my cousin is a nurse: Vâng, người họ của tôi là một y tá
  49. What is your family’s favorite vacation spot: Điểm nghỉ mát yêu thích của gia đình bạn là gì?
  50. Our favorite vacation spot is the beach: Điểm nghỉ mát yêu thích của chúng tôi là bãi biển

=>>>Xem thêm: 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản các chủ đề phổ biến

Mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề bạn bè

  1. How many close friends do you have: Bạn có bao nhiêu người bạn thân?
  2. I have…close friends: Tôi có…người bạn thân
  3. How often do you hang out with your friends: Bạn thường gặp bạn bao nhiêu lần một tuần?
  4. I usually hang out with my friends…: Tôi thường gặp bạn tôi…
  5. Who is your best friend: Ai là người bạn thân nhất của bạn?
  6. My best friend is…: Người bạn thân nhất của tôi là…
  7. What do you and your friends like to do together: Bạn và bạn bè của bạn thích làm gì cùng nhau?
  8. We like to go to the movies, have dinner, and play board games: Chúng tôi thích đi xem phim, ăn tối và chơi trò chơi đều đều
  9. Do you have any childhood friends: Bạn có bất kỳ người bạn thời thơ ấu nào không?
  10. Yes, I have one childhood friend that I still keep in touch with: Vâng, tôi có một người bạn thời thơ ấu mà tôi vẫn giữ liên lạc
  11. Have you ever had a falling out with a friend: Bạn đã bao giờ có một mối quan hệ xấu với một người bạn chưa?
  12. Yes, I had a falling out with a friend a few years ago, but we’ve since made up: Vâng, tôi từng có một mối quan hệ xấu với một người bạn vài năm trước, nhưng chúng tôi đã làm lành sau đó
  13. Do you and your friends share similar interests: Bạn và bạn bè của bạn có sở thích giống nhau không?
  14. Yes, we all enjoy…: Vâng, chúng tôi đều thích…
  15. How did you meet your best friend: Bạn đã gặp người bạn thân nhất của mình như thế nào?
  16. We met in high school: Chúng tôi đã gặp nhau ở trường trung học
  17. Do you and your friends have any inside jokes: Bạn và bạn bè của bạn có bất kỳ trò đùa nào riêng của mình không?
  18. Yes, we have a few inside jokes that always make us laugh: Vâng, chúng tôi có một vài trò đùa riêng của mình luôn làm chúng tôi cười
  19. Do you have any long-distance friends: Bạn có bất kỳ người bạn ở xa nào không?
  20. Yes, I have a friend who lives in a different state: Vâng, tôi có một người bạn sống ở một bang khác
  21. Do you and your friends have any nicknames for each other: Bạn và bạn bè của bạn có tên gọi thân mật nào cho nhau không?
  22. Yes, we have a few nicknames for each other that we use sometimes: Vâng, chúng tôi có một vài tên gọi thân mật cho nhau mà chúng tôi sử dụng đôi khi
  23. Who is the funniest person in your group of friends: Ai là người vui nhất trong nhóm bạn của bạn?

24.…is definitely the funniest person in our group:…chắc chắn là người vui nhất trong nhóm của chúng tôi

  1. Do you and your friends have any travel plans together: Bạn và bạn bè của bạn có kế hoạch đi du lịch cùng nhau không?
  2. Yes, we’re planning a trip to Europe next summer: Vâng, chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến châu Âu vào mùa hè tới
  3. Do you and your friends have any favorite restaurants or cafes that you like to go to: Bạn và bạn bè của bạn có nhà hàng hoặc quán cà phê yêu thích nào mà bạn thường ghé không?
  4. Yes, we have a few favorite restaurants and cafes that we like to go to: Vâng, chúng tôi có một vài nhà hàng và quán cà phê yêu thích mà chúng tôi thường ghé
  5. Do you and your friends have any favorite activities to do together: Bạn và bạn bè của bạn có bất kỳ hoạt động yêu thích nào cùng nhau không?
  6. Yes, we all love to go on hikes and have game nights: Vâng, chúng tôi đều thích đi bộ đường dài và có những đêm chơi trò chơi
  7. Who is the most adventurous person in your group of friends: Ai là người mạo hiểm nhất trong nhóm bạn của bạn?
  8. I would say that…is the most adventurous person in our group: Tôi nghĩ rằng…là người mạo hiểm nhất trong nhóm của chúng ta
  9. Do you and your friends have any special traditions that you do together: Bạn và bạn bè của bạn có bất kỳ truyền thống đặc biệt nào cùng nhau không?
  10. Yes, we always have a Friendsgiving dinner together every year: Vâng, chúng tôi luôn có một bữa tối Friendsgiving cùng nhau mỗi năm
  11. Do you and your friends have any favorite TV shows or movies that you like to watch together: Bạn và bạn bè của bạn có bất kỳ chương trình truyền hình hoặc phim ưa thích nào mà bạn thích xem cùng nhau không?
  12. Yes, we all love to watch…movies together: Vâng, chúng tôi đều thích xem…cùng nhau
  13. Who is the most creative person in your group of friends: Ai là người sáng tạo nhất trong nhóm bạn của bạn?
  14. I would say that…is the most creative person in our group: Tôi nghĩ rằng…là người sáng tạo nhất trong nhóm của chúng ta
  15. Do you and your friends have any favorite music or bands that you like to listen to together: Bạn và bạn bè của bạn có bất kỳ âm nhạc hoặc ban nhạc ưa thích nào mà bạn thích nghe cùng nhau không?
  16. Yes, we all love to listen to indie rock and pop music together: Vâng, chúng tôi đều thích nghe nhạc indie rock và pop cùng nhau
  17. Have you and your friends ever traveled to any cool places together: Bạn và bạn bè của bạn đã từng đi du lịch đến những địa điểm thú vị nào cùng nhau chưa?
  18. Yes, we went on a road trip to…: Vâng, chúng tôi đã đi chuyến đi đường dài đến…
  19. Do you and your friends have any favorite sports teams that you like to cheer for together: Bạn và bạn bè của bạn có bất kỳ đội thể thao yêu thích nào mà bạn thích cổ vũ cùng nhau không?
  20. Yes, we all love to cheer for the…: Vâng, chúng tôi đều thích cổ vũ cho…
  21. Who is the most organized person in your group of friends: Ai là người tổ chức?

Mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản theo chủ đề thầy cô

  1. Who is your favorite teacher: Giáo viên yêu thích của bạn là ai?
  2. My favorite teacher is…: Giáo viên yêu thích của tôi là…
  3. What subject do you like the most: Môn học nào bạn thích nhất?
  4. I really enjoy studying…: Tôi thực sự thích học…
  5. Do you have any difficult classes this semester: Bạn có bất kỳ một môn khó nào trong học kỳ này không?
  6. Yes, I’m struggling in my math class: Có, tôi gặp khó khăn trong môn toán của mình.
  7. What do you think makes a great teacher: Bạn nghĩ điều gì tạo nên một giáo viên tuyệt vời?
  8. I think a great teacher is someone who is passionate, knowledgeable, and patient: Tôi nghĩ một giáo viên tuyệt vời là người có đam mê, hiểu biết và kiên nhẫn.
  9. Have you ever had a teacher that you didn’t like: Bạn đã bao giờ có một giáo viên mà bạn không thích chưa?
  10. Yes, I had a teacher in middle school that I didn’t get along with: Có, tôi đã có một giáo viên ở trường trung học mà tôi không hòa hợp.
  11. What do you think is the most important thing a teacher can do to help their students: Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất mà một giáo viên có thể làm để giúp học sinh của mình?
  12. I think the most important thing a teacher can do is to be supportive and encouraging: Tôi nghĩ điều quan trọng nhất mà một giáo viên có thể làm là hỗ trợ và khuyến khích.
  13. Have you ever had a teacher that inspired you: Bạn đã bao giờ có một giáo viên đã truyền cảm hứng cho bạn chưa?
  14. Yes, my high school English teacher inspired me to become a writer: Có, giáo viên tiếng Anh của tôi ở trường trung học đã truyền cảm hứng cho tôi trở thành một nhà văn.
  15. What do you think is the biggest challenge for teachers today: Bạn nghĩ thách thức lớn nhất đối với các giáo viên hiện nay là gì?
  16. I think one of the biggest challenges for teachers today is adapting to new technologies and teaching methods: Tôi nghĩ một trong những thách thức lớn nhất đối với các giáo viên hiện nay là thích nghi với các công nghệ và phương pháp giảng dạy mới.
  17. Have you ever had a teacher that changed your life: Bạn đã bao giờ có một giáo viên đã thay đổi cuộc đời bạn chưa?
  18. Yes, my college professor introduced me to my future career path: Có, giáo sư đại học của tôi đã giới thiệu cho tôi con đường nghề nghiệp tương lai của tôi.
  19. What advice would you give to a new teacher: Bạn sẽ đưa lời khuyên gì cho một giáo viên mới?
  20. I would advise a new teacher to be patient, flexible, and to always keep learning: Tôi sẽ khuyên một giáo viên mới phải kiên nhẫn, linh hoạt và luôn học hỏi.
  21. What is your favorite memory of a teacher: Ký ức yêu thích của bạn về một giáo viên là gì?
  22. My favorite memory of a teacher was when my history teacher took our class on a field trip to a museum: Ký ức yêu thích của tôi về một giáo viên là khi giáo viên lịch sử của tôi đã đưa lớp chúng tôi đi tham quan bảo tàng.
  23. What do you think is the most important quality for a teacher to have: Bạn nghĩ đặc điểm quan trọng nhất mà một giáo viên cần có là gì?
  24. How do you think technology has changed education: Bạn nghĩ công nghệ đã làm thay đổi giáo dục như thế nào?

 

Trên đây, EPRO vừa tổng hợp cho các bạn 100+ mẫu câu học tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu từ câu hỏi đến câu trả lời. Việc này sẽ khiến người học dễ dàng hình dung ra một số câu hỏi có thể gặp phải trong chủ đề đó. Chúng tôi mong rằng các mẫu câu trên sẽ giúp bạn giao tiếp có hiệu quả hơn.

 

 

————————————-

EPRO ENGLISH ACADEMY – ĐỒNG HÀNH TRI THỨC VIỆT

Hotline: 0962.12.66.12

Email: Epro.edu.vn@gmail.com

Fanpagehttps://www.facebook.com/ieltswithepro

Website 1: https://epro.edu.vn/

Website 2: https://ieltswithepro.com/

Địa chỉ:

* Cơ sở 1: Tòa nhà số 26, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội (Đường nội bộ KĐT GoldMark City 136 Hồ Tùng Mậu)
* Cơ sở 2: Số 503, tổ 20, Xuân Khanh, Sơn Tây, HN.
* Cơ sở 3: Số 191 Ngõ chợ Khâm Thiên, Đống Đa, HN

 

Tham gia bình luận:

Chat Messenger Chat Zalo
Khoá học liên quan
Tin tức Sự kiện

Đăng ký tư vấn