100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản các chủ đề phổ biến

Trong cuộc sống ngày nay, việc thành thạo tiếng Anh giao tiếp cơ bản trở nên cực kỳ quan trọng. Bạn có thể cần sử dụng tiếng Anh để kết nối với người từ trong đa quốc gia, hay đi du lịch. Với bài viết “100+ Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Các Chủ Đề Phổ Biến,” Anh ngữ EPRO sẽ đưa đến cho các bạn một kho tàng kiến thức và công cụ hữu ích để tự tin thể hiện và vượt qua rào cản ngôn ngữ. 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giao tiếp hàng ngày

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giao tiếp hàng ngày
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giao tiếp hàng ngày

How are you? : Bạn khỏe không?

What’s your name? : Bạn tên là gì?

Nice to meet you. : Rất vui được gặp bạn.

Where are you from? : Bạn đến từ đâu?

How old are you? : Bạn bao nhiêu tuổi?

Can you help me, please? : Bạn có thể giúp tôi được không?

What time is it? : Mấy giờ rồi?

I’m sorry. : Xin lỗi.

Thank you. : Cảm ơn bạn.

You’re welcome. : Không có gì.

How’s the weather today? : Hôm nay thời tiết như thế nào?

What did you do yesterday? : Hôm qua bạn đã làm gì?

I like your shirt. : Tôi thích áo của bạn.

Do you have any plans for the weekend? : Cuối tuần bạn có kế hoạch gì không?

What’s your favorite food? : Món ăn yêu thích của bạn là gì?

I have a question. : Tôi có một câu hỏi.

How was your day? : Ngày hôm nay của bạn thế nào?

Can I have the bill, please? : Làm ơn cho tôi hóa đơn.

Where is the nearest ATM? : Máy ATM gần nhất ở đâu?

Excuse me, how can I get to the train station? : Xin lỗi, tôi đi tới ga tàu điện nào?

I’m going to the supermarket. : Tôi đang đi đến siêu thị.

Are you free tomorrow? : Ngày mai bạn có rảnh không?

How much is this shirt? : Áo sơ mi này giá bao nhiêu?

Can you speak slower, please? : Bạn có thể nói chậm hơn được không?

What’s your favorite movie? : Bộ phim yêu thích của bạn là gì?

Could you pass me the salt, please? : Bạn có thể đưa muối cho tôi không?

I need to make a reservation. : Tôi cần đặt chỗ.

What’s the Wifi password? : Mật khẩu Wi-Fi là gì?

=>>>Xem thêm: 100+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giao tiếp văn phòng

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giao tiếp văn phòng
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giao tiếp văn phòng

Good morning! : Chào buổi sáng!

How was your weekend? : Cuối tuần của bạn thế nào?

Can I have a moment of your time? : Tôi có thể mượn ít thời gian của bạn được không?

Let’s have a meeting at 3 PM. : Hãy họp vào lúc 3 giờ chiều.

Could you please send me the report? : Bạn có thể gửi bản báo cáo cho tôi không?

Thank you for your assistance. : Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

I’ll finish the project by Friday. : Tôi sẽ hoàn thành dự án vào thứ Sáu.

This is our team leader, Mr. Smith. : Đây là đội trưởng của chúng tôi, ông Smith.

I have a question about the new policy. : Tôi có một câu hỏi về chính sách mới.

Let’s schedule a conference call. : Hãy lên lịch cuộc gọi hội nghị.

Please, be in the conference room at 2 PM. : Xin hãy có mặt tại phòng họp lúc 2 giờ chiều.

I’m emailing you the presentation slides. : Tôi sẽ gửi cho bạn bài thuyết trình qua email.

Could you proofread this document? : Bạn có thể đọc và sửa lỗi cho tài liệu này không?

Let’s discuss the budget for the upcoming project. : Hãy thảo luận về ngân sách cho dự án sắp tới.

We need to reschedule the meeting. : Chúng ta cần đặt lại lịch họp.

The deadline for the proposal is next Monday. : Hạn chót nộp đề xuất là thứ Hai tuần tới.

I’m sorry, I didn’t catch that. Can you repeat? : Xin lỗi, tôi không nghe rõ. Bạn có thể lặp lại được không?

Let’s have a brainstorming session. : Hãy có một phiên họp tập trung ý tưởng.

The IT department will handle the technical issues. : Phòng IT sẽ giải quyết các vấn đề kỹ thuật.

We need to collaborate on this project. : Chúng ta cần cộng tác trong dự án này.

I appreciate your hard work. : Tôi đánh giá cao công sức của bạn.

The conference has been postponed. : Hội nghị đã bị hoãn.

I’ll send you the meeting agenda in advance. : Tôi sẽ gửi cho bạn lịch trình họp trước.

We should arrange a training session. : Chúng ta nên sắp xếp một buổi đào tạo.

Can you book a flight for me, please? : Bạn có thể đặt vé máy bay cho tôi không?

The printer is out of paper. : Máy in hết giấy rồi.

Let’s have a team:building activity next month. : Hãy có một hoạt động tập trung đội nhóm vào tháng sau.

I need to take a sick leave tomorrow. : Ngày mai tôi cần nghỉ ốm.

The office will be closed for the holiday. : Văn phòng sẽ đóng cửa trong ngày nghỉ lễ.

We should implement this new strategy. : Chúng ta nên triển khai chiến lược mới này.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề khen ngợi

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề khen ngợi
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề khen ngợi

You did an excellent job! – Bạn đã làm rất xuất sắc!

I’m impressed with your presentation. – Tôi ấn tượng với bài thuyết trình của bạn.

You have a great sense of style. – Bạn có gu thời trang tuyệt vời.

Your hard work really paid off. – Công sức của bạn thật đáng giá.

You’re so talented! – Bạn thật tài năng!

You’re a fantastic team player. – Bạn là một thành viên đội nhóm tuyệt vời.

Your dedication is admirable. – Sự cống hiến của bạn đáng ngưỡng mộ.

You have a wonderful personality. – Bạn có tính cách tuyệt vời.

I’m so proud of your achievements. – Tôi tự hào về những thành tựu của bạn.

You’re doing an amazing job! – Bạn đang làm việc tuyệt vời!

You have a brilliant mind. – Bạn có tư duy tuyệt vời.

You’re such a fast learner. – Bạn học nhanh quá!

Your positive attitude is contagious. – Thái độ tích cực của bạn lan tỏa.

You have a natural talent for leadership. – Bạn có tài lãnh đạo tự nhiên.

You handled that difficult situation with grace. – Bạn xử lý tình huống khó khăn đó một cách dứt khoát.

You’re always so reliable. – Bạn luôn đáng tin cậy.

Your kindness is appreciated by everyone. – Ai cũng đánh giá cao lòng tử tế của bạn.

You’re very skilled at what you do. – Bạn rất giỏi trong lĩnh vực mình làm.

Your creativity knows no bounds. – Sáng tạo của bạn không có giới hạn.

You make a positive impact on others. – Bạn gây ảnh hưởng tích cực đối với người khác.

You have a great eye for detail. – Bạn nhìn thấy những chi tiết tuyệt vời.

You’re an inspiration to others. – Bạn là nguồn cảm hứng cho người khác.

Your determination is commendable. – Quyết tâm của bạn đáng khen ngợi.

You’re always willing to help. – Bạn luôn sẵn lòng giúp đỡ.

Your positive energy lights up the room. – Năng lượng tích cực của bạn làm sáng cả căn phòng.

You have a great sense of humor. – Bạn có tính hài hước tuyệt vời.

Your generosity is heartwarming. – Sự hào phóng của bạn làm lòng người ấm áp.

You’re such a great listener. – Bạn thực sự là một người lắng nghe tốt.

Your efforts are truly appreciated. – Công sức của bạn thật sự được đánh giá cao.

You have a wonderful way with words. – Bạn có cách diễn đạt tuyệt vời.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giới thiệu bản thân

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giới thiệu bản thân
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề giới thiệu bản thân

Hi, my name is [Your Name]. Nice to meet you! – Xin chào, tôi tên là [Tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn!

 

Allow me to introduce myself. I’m [Your Name]. – Xin cho phép tôi tự giới thiệu. Tôi là [Tên của bạn].

 

Hello, I’m [Your Name], and I work as a [Your Job Title]. – Chào, tôi là [Tên của bạn], và tôi làm việc làm [Chức vụ của bạn].

 

Hi there! I’m [Your Name], a student at [School/University Name]. – Chào bạn! Tôi là [Tên của bạn], một sinh viên tại [Tên trường học/đại học].

 

Nice to meet you. I’m [Your Name], and I come from [Your Country]. – Rất vui được gặp bạn. Tôi là [Tên của bạn], và tôi đến từ [Quốc gia của bạn].

 

Hi, I’m [Your Name]. I enjoy reading and traveling. – Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi thích đọc sách và du lịch.

 

My name is [Your Name], and I have a background in [Your Field]. – Tôi tên là [Tên của bạn], và tôi có kinh nghiệm trong lĩnh vực [Lĩnh vực của bạn].

 

Hello, I’m [Your Name]. In my free time, I like to cook and play sports. – Chào, tôi là [Tên của bạn]. Thời gian rảnh của tôi, tôi thích nấu ăn và chơi thể thao.

 

I’m [Your Name], and I’m passionate about environmental conservation. – Tôi là [Tên của bạn], và tôi đam mê bảo vệ môi trường.

 

Hi, I’m [Your Name]. I love photography and capturing beautiful moments. – Xin chào, tôi là [Tên của bạn]. Tôi yêu thích nhiếp ảnh và ghi lại những khoảnh khắc đẹp.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề cảm ơn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề cảm ơn
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề cảm ơn

Thank you for your help. – Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

I want to express my gratitude for your support. – Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn với sự hỗ trợ của bạn.

Thanks a lot! – Cảm ơn nhiều!

I really appreciate it. – Tôi thật sự đánh giá cao điều đó.

Thank you for being there when I needed you. – Cảm ơn bạn đã ở đó khi tôi cần.

I can’t thank you enough. – Tôi không thể đủ biết ơn.

Thank you for your kind words. – Cảm ơn những lời nói tử tế của bạn.

I owe you a big thank you. – Tôi cần phải cảm ơn bạn rất nhiều.

Thanks for your time. – Cảm ơn bạn đã dành thời gian.

Thank you for making my day better. – Cảm ơn bạn đã làm cho ngày của tôi tốt hơn.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề đưa ra lời khuyên

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề đưa ra lời khuyên
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản chủ đề đưa ra lời khuyên

If I were you, I would take some time to think it over. – Nếu tôi là bạn, tôi sẽ dành chút thời gian để suy nghĩ kỹ.

 

My advice would be to start planning early. – Lời khuyên của tôi là bắt đầu lập kế hoạch sớm.

 

You might want to consider other options before making a decision. – Bạn có thể muốn xem xét các lựa chọn khác trước khi đưa ra quyết định.

 

It’s best to talk to a professional for expert advice. – Tốt nhất là nên nói chuyện với một chuyên gia để được tư vấn chuyên nghiệp.

 

If I were in your shoes, I would take a different approach. – Nếu tôi ở trong vị trí của bạn, tôi sẽ tiếp cận một cách khác.

 

I suggest trying out the new method to see if it works for you. – Tôi đề xuất thử phương pháp mới để xem liệu nó có phù hợp với bạn không.

 

Don’t hesitate to seek advice from someone with more experience. – Đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên từ người có nhiều kinh nghiệm hơn.

 

It might be a good idea to do some research before making a decision. – Có thể là ý tưởng tốt nếu bạn nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định.

 

You could try asking for feedback from your colleagues. – Bạn có thể thử hỏi ý kiến từ đồng nghiệp của bạn.

 

In my opinion, it’s worth giving it a shot. – Theo ý kiến của tôi, đáng đổ một cố gắng.

 

Với bài viết này, Anh ngữ EPRO hy vọng đã mang đến cho bạn một kho tàng kiến thức đa dạng về “Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản.” Từ các mẫu câu tiếng Anh hàng ngày, đến các tình huống giao tiếp văn phòng, và cả việc khen ngợi hay đưa ra lời khuyên, chúng tôi đã cung cấp những công cụ hữu ích để bạn tự tin trò chuyện trong môi trường tiếng Anh.

 

Hãy sử dụng những mẫu câu này trong cuộc sống hàng ngày, tạo dựng mối quan hệ, và thể hiện ý tưởng một cách hiệu quả. Với việc nắm vững tiếng Anh giao tiếp cơ bản, bạn sẽ có cơ hội mở rộng tầm nhìn và thành công trong nhiều lĩnh vực.

 

Nếu bạn muốn trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách chuyên sâu, hãy tiếp tục khám phá và áp dụng những mẫu câu này trong thực tế. Đừng ngần ngại hãy đăng ký khóa học tiếng Anh giao tiếp cơ bản tại Anh ngữ EPRO. Bạn đã sẵn sàng chinh phục những cơ hội mới trong cuộc sống và sự nghiệp của mình hay chưa?

————————————-

EPRO ENGLISH ACADEMY – ĐỒNG HÀNH TRI THỨC VIỆT

Hotline: 0962.12.66.12

Email: Epro.edu.vn@gmail.com

Fanpagehttps://www.facebook.com/ieltswithepro

Website 1: https://epro.edu.vn/

Website 2: https://ieltswithepro.com/

Địa chỉ:

* Cơ sở 1: Tòa nhà số 26, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội (Đường nội bộ KĐT GoldMark City 136 Hồ Tùng Mậu)
* Cơ sở 2: Số 503, tổ 20, Xuân Khanh, Sơn Tây, HN.
* Cơ sở 3: Số 191 Ngõ chợ Khâm Thiên, Đống Đa, HN

 

Tham gia bình luận:

Chat Messenger Chat Zalo
Khoá học liên quan
Tin tức Sự kiện

Đăng ký tư vấn