Trọn bộ 50+ câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày

Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng cơ bản đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh. Khi người học có vốn từ tiếng Anh tốt thì cơ hội việc làm sẽ nhiều hơn. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm chắc được tất cả các câu tiếng Anh để giao tiếp. Vậy nên, ở bài viết này chúng tôi sẽ cung cấp trọn bộ 50+ câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.

Làm thế nào để học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhanh nhất?

Làm thế nào để học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhanh nhất?
Làm thế nào để học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhanh nhất?

Để tiếp thu được các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhanh hơn cần sự nỗ lực và kiên trì của người học. Bạn cần đưa ra mục tiêu cụ thể để cố gắng đạt được kết quả như mình mong muốn. Vậy làm thế nào để người học tiếp tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhanh nhất?

=>>>Xem thêm: 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản các chủ đề phổ biến

Nghe nhiều và lặp lại

Đây là một trong số phương pháp học được nhiều người chia sẻ và áp dụng. Bởi chúng đạt hiệu quả như mục tiêu đã đề ra. Việc nghe và lặp lại các câu từ tiếng Anh giao tiếp hàng ngày sẽ cải thiện được kỹ năng phát âm và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Xem các chương trình, phim, video trên mạng

Việc này sẽ giúp người học cảm thấy hứng thú vì mỗi video đều có âm thanh và hình ảnh. Điều đó, khiến não bộ hoạt động hết công suất và ghi nhớ những hình ảnh đó vào trong tiềm thức. Xem các phim, chương trình truyền hình và video trên mạng sẽ cải thiện được kỹ năng nghe và hiểu.

Thực hành hàng ngày

Thực hành các câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày bằng cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau. Bạn có thể áp dụng luôn vào thực tế như mua sắm, đặt đồ ăn, đặt phòng khách sạn, chào hỏi và trò chuyện với bạn bè và đồng nghiệp. Như vậy, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp và trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày.

50+ câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cơ bản

50+ câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cơ bản
50+ câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cơ bản
  1. Good morning/ afternoon/ evening: Chào buổi sáng/ chiều/ tối!
  2. How are you: Bạn khỏe không?
  3. I’m doing well, thanks. And you: Tôi ổn, cảm ơn. Còn bạn?
  4. Not bad, thanks: Không tệ, cảm ơn.
  5. What have you been up to lately: Bạn đã làm gì gần đây?
  6. Just working and spending time with family and friends: Chỉ làm việc và dành thời gian với gia đình và bạn bè.
  7. What do you do for a living: Bạn làm nghề gì?
  8. I’m a teacher/accountant/engineer, etc: Tôi là một giáo viên/kế toán/sinh viên, v.v.
  9. Where are you from: Bạn đến từ đâu?
  10. I’m from Vietnam: Tôi đến từ Việt Nam.
  11. Have you lived here long: Bạn đã sống ở đây lâu chưa?
  12. Yes, I’ve been here for a few years now: Có, tôi đã ở đây một vài năm rồi.
  13. Do you have any plans for the weekend: Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?
  14. Not yet, I’m still figuring it out: Chưa, tôi đang nghĩ xem làm gì.
  15. What do you like to do in your free time: Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh?
  16. I enjoy reading, watching movies, and playing sports: Tôi thích đọc sách, xem phim và chơi thể thao.
  17. Can I help you with anything: Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
  18. Actually, yes. Can you show me how to use this software: Thực sự là có. Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này không?
  19. Sure, I’d be happy to help: Chắc chắn, tôi sẽ rất vui giúp đỡ.
  20. What’s your favorite type of food: Bạn thích loại thức ăn nào nhất?
  21. I love Italian food: Tôi thích đồ ăn Ý.
  22. Have you traveled anywhere interesting lately: Bạn đã đi đâu đó thú vị gần đây chưa?
  23. Yes, I went to Japan last month. It was amazing: Có, tôi đã đến Nhật Bản tháng trước. Nó thật tuyệt vời.
  24. Do you have any pets: Bạn có nuôi thú cưng không?
  25. Yes, I have a dog/cat/bird, etc: Có, tôi nuôi một con chó/ mèo/ chim, v.v.
  26. What kind of music do you like: Bạn thích loại nhạc nào?
  27. I enjoy listening to pop/rock/jazz, etc: Tôi thích nghe nhạc pop/ rock/ jazz, v.v.
  28. What’s your favorite movie/ book: Phim /Sách yêu thích của bạn là gì?
  29. My favorite movie/book is The Godfather/Harry Potter, etc: Phim / Sách yêu thích của tôi là The Godfather/Harry Potter, v.v.
  30. It was nice talking to you: Rất vui được nói chuyện với bạn.
  31. Excuse me, do you have the time: Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ không?
  32. Sure, it’s 2:30 pm: Chắc chắn, bây giờ là 2:30 chiều.
  33. Can I borrow a pen/ pencil: Tôi có thể mượn một cây bút chì không?
  34. Of course, here you go: Tất nhiên, đây bạn.
  35. Where is the nearest ATM/bank/post office: Cây ATM/ngân hàng/ bưu điện gần nhất ở đâu?
  36. It’s just down the street on the left/right: Nó ở ngay đầu đường bên trái/ phải.
  37. How do I get to the nearest subway/bus station: Làm sao để tôi đến được ga tàu điện ngầm/ trạm xe buýt gần nhất?
  38. You can take the bus/ subway on this street and get off at the third stop: Bạn có thể đi bằng xe buýt/tàu điện ngầm trên con đường này và xuống ở điểm dừng thứ ba.
  39. What’s the weather like today: Hôm nay thời tiết như thế nào?
  40. It’s sunny/cloudy/rainy, etc: Trời nắng/đầy mây/ mưa, v.v.
  41. What’s your favorite color: Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
  42. I like blue/red/green, etc: Tôi thích màu xanh/đỏ/xanh lá cây, v.v.
  43. Do you have any siblings: Bạn có anh chị em ruột không?
  44. Yes, I have a brother/ sister: Có, tôi có một anh/em trai/gái.
  45. How old are you: Bạn bao nhiêu tuổi?
  46. I’m 27 years old: Tôi 27 tuổi.
  47. What’s your favorite hobby: Sở thích yêu thích của bạn là gì?
  48. I enjoy playing sports/ reading/ watching movies, etc: Tôi thích chơi thể thao/đọc sách/xem phim, v.v.
  49. Would you like to grab a coffee/ drink sometime: Bạn có muốn đi uống cà phê/đồ uống gì đó không?
  50. Sure, that sounds great: Chắc chắn, nghe có vẻ tuyệt vời.
  51. Do you have any allergies: Bạn có dị ứng gì không?
  52. Yes, I’m allergic to peanuts/seafood, etc: Có, tôi dị ứng với đậu phộng/ hải sản, v.v.
  53. What do you enjoy doing on vacation: Bạn thích làm gì khi đi nghỉ?
  54. I enjoy exploring new places, trying new foods, and relaxing on the beach: Tôi thích khám phá những địa điểm mới, thử đồ ăn mới và thư giãn trên bãi biển.
  55. Can you recommend a good restaurant around here: Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng ngon ở đây không?
  56. Sure, I recommend trying this Italian restaurant down the street: Chắc chắn, tôi giới thiệu thử nhà hàng Ý này bên đường.
  57. What’s your favorite season: Mùa yêu thích của bạn là gì?
  58. I love the fall because of the beautiful foliage and cooler weather: Tôi thích mùa thu vì có cảnh quan đẹp và thời tiết mát mẻ.
  59. What type of movies do you like: Bạn thích loại phim nào?
  60. I enjoy watching action/comedy/drama, etc: Tôi thích xem phim hành động/hài/drama, v.v.
  61. Do you have a favorite sports team: Bạn có đội thể thao yêu thích không?
  62. Yes, I’m a big fan of the Lakers/Patriots/Yankees, etc: Có, tôi là fan hâm mộ của đội Lakers/Patriots/Yankees, v.v.
  63. What languages do you speak: Bạn nói được những ngôn ngữ nào?
  64. I speak English/Vietnamese/Spanish, etc: Tôi nói được tiếng Anh/Tiếng Việt/Tiếng Tây Ban Nha, v.v.

 

Vậy là chúng tôi vừa chia sẻ cho bạn trọn bộ 50+ câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày kèm các câu trả lời. Mong rằng bạn có thể áp dụng chúng vào cuộc sống và công việc.

 

————————————-

EPRO ENGLISH ACADEMY – ĐỒNG HÀNH TRI THỨC VIỆT

Hotline: 0962.12.66.12

Email: Epro.edu.vn@gmail.com

Fanpagehttps://www.facebook.com/ieltswithepro

Website 1: https://epro.edu.vn/

Website 2: https://ieltswithepro.com/

Địa chỉ:

* Cơ sở 1: Tòa nhà số 26, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội (Đường nội bộ KĐT GoldMark City 136 Hồ Tùng Mậu)
* Cơ sở 2: Số 503, tổ 20, Xuân Khanh, Sơn Tây, HN.
* Cơ sở 3: Số 191 Ngõ chợ Khâm Thiên, Đống Đa, HN

 

Tham gia bình luận:

Chat Messenger Chat Zalo
Khoá học liên quan
Tin tức Sự kiện

Đăng ký tư vấn