Mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Các loại mệnh đề chính trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mệnh đề rất đa dạng và khó nhớ. Điều này có thể gây khó khăn cho người học trong quá trình xây dựng và củng cố kiến thức. Để học tốt được ngữ pháp này bạn phải hiểu được khái niệm mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Chúng đang có những loại nào để phân biệt một cách rõ ràng hơn. Trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?
  Mệnh đề trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề trong tiếng Anh là một cụm từ chứa ít nhất một chủ ngữ và một động từ hay động từ bổ nghĩa. Trong đó, mệnh đề có thể tự tồn tại một mình và tạo được một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. Ngoài ra, chúng có thể kết hợp với các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Ví dụ:

  • She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.) – Một mệnh đề độc lập.
  • I enjoy reading, and she likes painting. (Tôi thích đọc sách, và cô ấy thích vẽ.) – Hai mệnh đề độc lập.

=>>>Xem thêm: 4 Cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh cơ bản nhất

Mệnh đề trong tiếng Anh có vai trò gì?

Đến đây có thể bạn đã hiểu về khái niệm mệnh đề trong tiếng Anh là gì? Tuy nhiên, rất nhiều người không hiểu mệnh đề có vai trò và chức năng như thế nào?

 

Thực tế, mệnh đề đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành lên câu và truyền tải ý nghĩa thông qua câu. Như đã đề cập ở trên, mỗi mệnh đề sẽ chứa một chủ ngữ và một động từ. Mục đích của chúng để tạo thành một cụm từ hoàn chỉnh có thể tồn tại một mình hoặc được kết hợp với các thành phần khác.

 

Vai trò chính của mệnh đề trong tiếng Anh là mở rộng và cung cấp thông tin chi tiết hơn về các yếu tố trong câu. Ví dụ như người, đồ vật, thời gian, địa điểm, sự kiện và các quan hệ giữa yếu tố đó. Với vai trò như vậy sẽ giúp cụm từ đa dạng và phong phú hơn để truyền tải ý nghĩa một cách chính xác.

=>>>Xem thêm: Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì? Các loại mệnh đề quan hệ và bài tập áp dụng

Các loại mệnh đề chính trong tiếng Anh cơ bản nhất

Các loại mệnh đề chính trong tiếng Anh cơ bản nhất
Các loại mệnh đề chính trong tiếng Anh cơ bản nhất

Khi đã hiểu mệnh đề trong tiếng Anh là gì bạn cần nắm thêm được một số kiến thức như các loại mệnh đề chính. Vậy mệnh đề trong tiếng Anh có những loại nào?

Mệnh đề độc lập

Mệnh đề độc lập (Independent Clauses) có thể tồn tại ở dạng độc lập và tạo thành một câu hoàn chỉnh. Mỗi một mệnh đề độc lập thường bao gồm một chủ ngữ kết hợp với một động từ để biểu thị ý nghĩa của câu. Chúng còn có thể tồn tại khi kết hợp với các mệnh đề khác để tạo thành các câu phức tạp hơn. Mệnh đề độc lập thường được ngăn cách bằng dấu (.), (?) hoặc dấu chấm than (!).

Ví dụ:

  • I love to read. (Tôi yêu thích đọc.) – Một mệnh đề độc lập.
  • She went to the store, and he stayed home. (Cô ấy đi cửa hàng, và anh ấy ở nhà.) – Hai mệnh đề độc lập.

Mệnh đề phụ thuộc

Trái với mệnh đề độc lập, mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clauses)là một cụm từ không thể tồn tại một mình. Chúng phải được kết hợp với các mệnh đề khác để câu có ý nghĩa hơn. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các từ nối như because, although, when, if, where…

Ví dụ:

“When the sun sets, I feel peaceful.” (Khi mặt trời lặn, tôi cảm thấy bình yên.) – Mệnh đề phụ thuộc “When the sun sets” kết hợp với mệnh đề độc lập “I feel peaceful” để tạo thành câu hoàn chỉnh.

Một số bài tập áp dụng các mệnh đề có đáp án cụ thể

 

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các mệnh đề đúng:

 

  1. The book _____________ is on the table is very interesting.
  2. I will call you back _____________ I finish my work.
  3. She went to the store _____________ she needed some groceries.
  4. The dog _____________ lives next door is very friendly.
  5. I wonder _____________ he didn’t come to the party.

 

Đáp án:

  1. that (The book that is on the table is very interesting.)
  2. when (I will call you back when I finish my work.)
  3. because (She went to the store because she needed some groceries.)
  4. that (The dog that lives next door is very friendly.)
  5. why (I wonder why he didn’t come to the party.)

 

Bài tập 2: Sắp xếp các mệnh đề sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

 

  1. I will help you / finish your homework.
  2. The movie starts / we finish dinner.
  3. She likes the book / you recommended.
  4. Because it was raining / I couldn’t go outside.
  5. He will call you back / he gets home.

 

Đáp án:

  1. I will help you finish your homework.
  2. We will start the movie after we finish dinner.
  3. She likes the book that you recommended.
  4. I couldn’t go outside because it was raining.
  5. He will call you back when he gets home.

 

Bài tập 3: Chọn từ nối thích hợp để hoàn thành các mệnh đề sau:

 

  1. ___________ she finished her work, she went to the gym.
  2. a) After
  3. b) Because
  4. c) When
  5. d) Although

 

  1. I don’t know ___________ they are planning to go on vacation.
  2. a) when
  3. b) where
  4. c) what
  5. d) who

 

  1. The car ___________ is parked outside is blue.
  2. a) that
  3. b) which
  4. c) who
  5. d) whose

 

Đáp án:

  1. c) When (When she finished her work, she went to the gym.)
  2. c) what (I don’t know what they are planning to go on vacation.)
  3. a) that (The car that is parked outside is blue.)

 

Bài tập 4: Dùng một mệnh đề tính từ (adjective clause) để mô tả danh từ trong câu:

 

Ví dụ: The girl is my sister. (Bạn gái là em gái tôi.)

--> The girl who is sitting there is my sister. (Cô gái đang ngồi đó là em gái tôi.)

 

  1. The book is interesting. (Cuốn sách thú vị.)
  2. The car is red. (Chiếc ô tô màu đỏ.)
  3. The man is talking to Mary. (Người đàn ông đang nói chuyện với Mary.)

 

Đáp án:

  1. The book that is interesting is on the table.
  2. The car that is red belongs to my neighbor.
  3. The man who is talking to Mary is her boss.

 

Bài tập 5: Dùng một mệnh đề danh từ (noun clause) để hoàn thành câu sau:

 

  1. He doesn’t know ______________________________.

(Anh ấy không biết điều gì.)

 

  1. I wonder ______________________________.

(Tôi tự hỏi về điều gì.)

 

  1. Tell me ______________________________.

(Hãy nói cho tôi biết điều gì.)

 

Đáp án:

  1. He doesn’t know what to do. (Anh ấy không biết phải làm gì.)
  2. I wonder what time it is. (Tôi tự hỏi lúc mấy giờ.)
  3. Tell me where you live. (Hãy nói cho tôi biết bạn sống ở đâu.)

 

————————————-

EPRO ENGLISH ACADEMY – ĐỒNG HÀNH TRI THỨC VIỆT

Hotline: 0962.12.66.12

Email: Epro.edu.vn@gmail.com

Fanpagehttps://www.facebook.com/ieltswithepro

Website 1: https://epro.edu.vn/

Website 2: https://ieltswithepro.com/

Địa chỉ:

* Cơ sở 1: Tòa nhà số 26, ngõ 304 Hồ Tùng Mậu, Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội (Đường nội bộ KĐT GoldMark City 136 Hồ Tùng Mậu)
* Cơ sở 2: Số 503, tổ 20, Xuân Khanh, Sơn Tây, HN.
* Cơ sở 3: Số 191 Ngõ chợ Khâm Thiên, Đống Đa, HN

Tham gia bình luận:

Chat Messenger Chat Zalo
Khoá học liên quan
Tin tức Sự kiện

Đăng ký tư vấn