1. Lệ phí thi IETLS 2022 tại British Council
2. Lịch thi IELTS 2022 với British Council
a. Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh miền Bắc
b. Lịch thi IELTS tại các tỉnh miền Trung
c. Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên
d. Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh miền Nam
Lệ phí thi IETLS 2022 tại British Council
Sau đây là lệ phí thi chính thức từ British Council đối với từng hình thức thi khác nhau:
• IELTS Học thuật và Tổng quát (trên giấy hoặc máy tính): 4,750,000 VND
• IELTS Học thuật và Tổng quát – UKVI (trên giấy hoặc máy tính): 5,349,000 VND
• IELTS Kỹ năng sống (A1 và B1): 4,470,000 VND
Lịch thi IELTS 2022 với British Council
Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh miền Bắc
Tháng | Ngày | ||||||
Hà Nội | Vĩnh Phúc | Hải Phòng | Quảng Ninh | Bắc Giang | Thái Nguyên | Vinh | |
1/2022 | 08*, 15, 20, 29* | 8*, 20 | 15, 20 | 20 | 15 | ||
2/2022 | 12*, 17*, 26 | 12* | 12* | 26 | |||
3/2022 | 03, 12*, 19, 26* | 26* | 12*, 26* | 19, 26 | 12* | 12* | 12*, 26* |
4/2022 | 09*, 21, 23*, 30 | 23* | 9*, 23* | 9* | 9*, 23* | ||
5/2022 | 07, 12*, 21, 28* | 7, 21 | 21 | 12* | 7, 21 | ||
6/2022 | 04, 11*, 26, 25* | 11*, 25* | 25* | 11* | 11*, 25* | ||
7/2022 | 9*, 23* | 9* | 9*, 23* | ||||
8/2022 | 6, 20* | 6, 27 | 20* | 6, 20* | |||
9/2022 | 10, 24* | 5 | 15 | 3* | 10, 24* | ||
10/2022 | 29* | 8*, 29* | 8, 22 | 29* | 17* | 8*, 22 | |
11/2022 | 26 | 10*, 26 | 5 | 5 | 5, 19* | ||
12/2022 | 17* | 3*, 17* | 3, 10 | 3* | 3*, 17* |
*Lưu ý: Những ngày đánh dấu sao sẽ bao gồm 2 hình thức Học thuật và Tổng quát
Lệ phí thi IETLS 2022 tại British Council
Sau đây là lệ phí thi chính thức từ British Council đối với từng hình thức thi khác nhau:
• IELTS Học thuật và Tổng quát (trên giấy hoặc máy tính): 4,750,000 VND
• IELTS Học thuật và Tổng quát – UKVI (trên giấy hoặc máy tính): 5,349,000 VND
• IELTS Kỹ năng sống (A1 và B1): 4,470,000 VND
Lịch thi IELTS 2022 với British Council
Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh miền Bắc
Địa điểm thi IELTS 2022 khu vực miền Bắc:
• Hà Nội: Khách sạn Fortuna, 6B Láng Hạ, quận Ba Đình, Hà Nội
• Vĩnh Phúc: Trường THPT chuyên Vĩnh Phúc, QL2B, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
• Hải Phòng: Trung tâm Ngoại ngữ Vietnam Maritime (VMEC), phòng 102, tòa nhà A5, trường Đại học Vietnam Maritime, 484 Lạch Tray, Hải Phòng
• Quảng Ninh: Trung tâm Ngoại ngữ Jody Duong, phường Trần Hưng Đạo, Hạ Long, Quảng Ninh
• Bắc Giang: Victoria English, 18 Ngô Cảnh Vân, phường Ngô Quyền, Bắc Giang
• Thái Nguyên: Trường Đại học Thái Nguyên, phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên
• Vinh: Trường Đại học Vinh, 182 Lê Duẫn, Thành phố Vinh
Lịch thi IELTS tại các tỉnh miền Trung
Tháng | Ngày | |||||
Hà Tĩnh | Huế | Đà Nẵng | Quy Nhơn | Quảng Ngãi | Phú Yên | |
1/2022 | 15 | 20 | 20 | 15 | ||
2/2022 | 12* | 12*, 26 | 17* | 26 | 26 | |
3/2022 | 12*, 26 | 26* | 19 | 12* | ||
4/2022 | 23* | 9*, 23* | 9*, 30 | 23* | ||
5/2022 | 28* | 7*, 28* | 28* | 28* | 21 | |
6/2022 | 11*, 25* | 11*, 25* | 25* | |||
7/2022 | 9*, 23* | 9*, 23* | 9* | 9* | ||
8/2022 | 20 | 6, 27 | 11*, 27 | 20* | ||
9/2022 | 10, 24* | 3*, 24* | 10 | 24* | ||
10/2022 | 29* | 8*, 29* | 29* | 22 | ||
11/2022 | 19* | 19* | 19* | 19* | ||
12/2022 | 3* | 3*, 17* | 3*, 17* | 17* | 3* |
Địa điểm thi IELTS 2022 khu vực miền Trung:
• Hà Tĩnh: Trung tâm Ngoại Ngữ New Vision, 18/7 Mai Thúc Loan, Hà Tĩnh
• Huế: Trường Đại học Huế, 20 Lê Lợi, Thành phố Huế
• Đà Nẵng: Trường Đại học Đà Nẵng, 158A Lê Lợi, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
• Quy Nhơn: Trường Đại học Quang Trung, Đào Tấn, quận Nhơn Phú, Quy Nhơn
• Quảng Ngãi: Trung tâm Ngoại ngữ Tận Đại Dương, 179 Phan Bội Châu, Thành phố Quảng Ngãi
• Phú Yên: Hệ thống Trung tâm Ngoại ngữ HACIC, 24 Nguyễn Du, phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên
Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh vùng Tây Nguyên
Tháng | Ngày | ||
Gia Lai | Nha Trang | Đà Lạt | |
1/2022 | 15 | 8* | |
2/2022 | 26 | 26 | |
3/2022 | 26* | ||
4/2022 | 23* | 23* | 23* |
5/2022 | 28* | ||
6/2022 | 25* | 11* | |
7/2022 | 23* | ||
8/2022 | 20* | 20* | 20* |
9/2022 | 24* | ||
10/2022 | 29* | ||
11/2022 | 19*, 26 | 19* | |
12/2022 | 10 | 17* |
Địa điểm thi IELTS 2022 khu vực Tây Nguyên:
- Gia Lai: Trung tâm Ngoại ngữ Sao Kim, 57 Hai Bà Trưng, Thành phố Pleiku, Gia Lai
- Nha Trang: Trung tâm Ngoại ngữ PTC, 83 Yersin, Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa
- Đà Lạt: Trường Đại học Đà Lạt, 1 Phù Đổng Thiên Vương, Thành phố Đà Lạt, Lâm Đồng
Lịch thi IELTS 2022 tại các tỉnh miền Nam
Tháng | Ngày | ||||
Tp.HCM | Vũng Tàu | Biên Hòa | Cần Thơ | Bình Dương | |
1/2022 | 08*, 15, 20, 29* | 8*, 15, 29* | 8*, 15 | ||
2/2022 | 12*, 17*, 26 | 12*, 26 | 26 | 17* | |
3/2022 | 03, 12*, 19, 26* | 3, 12*, 19, 26* | 12*, 26* | 26* | |
4/2022 | 09*, 21, 23*, 30 | 9*, 23* | 9*, 23* | 23* | |
5/2022 | 07, 12*, 21, 28* | 7, 12*, 21, 28* | 7, 28* | ||
6/2022 | 04, 11*, 26, 25* | 4, 11*, 25* | 11*, 25* | 25* | 25* |
7/2022 | 9*, 16, 23* | 9*, 23* | |||
8/2022 | 6, 20*, 27 | 6, 20* | 20* | ||
9/2022 | 3*, 10, 24* | 3*, 24* | 10 | ||
10/2022 | 8*, 22, 29* | 8*, 22 | 8* | ||
11/2022 | 5, 19*, 26 | 5, 19* | |||
12/2022 | 3*,10,17* | 3*, 17* | 17* | 17* |
Địa điểm thi IELTS 2022 khu vực miền Nam:
• Vũng Tàu: Các chi nhánh của Trung tâm Ngoại ngữ Kỷ Nguyên
• Biên Hòa: VMG, 99-101-102 Võ Thị Sáu, huyện Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Đồng Nai
• Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, đường 3/2, huyện Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
• Bình Dương: Trung tâm Ngoại ngữ EIU, Nam Kì Khởi Nghĩa, phường Hòa Phú, Thành phố Bình Dương
• Tp. HCM: Khách sạn Windsor Plaza, 1 Sư Vạn Hạnh, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh