Câu Điều Kiện/Conditional Sentences

1. Định nghĩa câu điều kiện

Câu điều kiện là câu dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Câu điều kiện gồm có hai phần (hai mệnh đề) và thường được hiểu theo nghĩa là: ‘Nếu ………….…thì ………………..’

Mệnh đề điều kiện (còn gọi là mệnh đề If) là mệnh đề phụ

Mệnh đề kết quả là mệnh đề chính

2. Tầm quan trọng của câu điều kiện

Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, khi bạn muốn nói: Nếu tôi có tiền, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới. Vậy trong trường hợp như vậy thì nên sử dụng mẫu câu giao tiếp nào.

Đây là giả thuyết trong thực tế, vì thế bạn nên sử dụng câu điều kiện để giao tiếp. Tuy nhiên có nhiều loại câu điều kiện, mỗi loại sử dụng trong từng hoàn cảnh cụ thể khác nhau. Vậy đó là những câu điều kiện nào.

– Câu điều kiện cơ bản

+ Câu điều kiện loại 1

+ Câu điều kiện loại 2

+ Câu điều kiện loại 3

– Dạng đặc biệt của câu điều kiện

+ Câu điều kiện loại không

+ Câu điều kiện hỗn hợp

– Câu wish và if only

Nắm được cách sử dụng của từng loại câu điều kiện là cách giúp bạn học tốt ngữ pháp tiếng Anh đó.

3. Định nghĩa câu điều kiện

Câu điều kiện là câu dùng để nêu lên một giả thiết về một sự việc, mà sự việc đó chỉ có thể xảy ra khi điều kiện được nói đến xảy ra. Câu điều kiện gồm có hai phần (hai mệnh đề) và thường được hiểu theo nghĩa là: ‘Nếu ………….…thì ………………..’

  • Mệnh đề điều kiện (còn gọi là mệnh đề If) là mệnh đề phụ
  • Mệnh đề kết quả là mệnh đề chính

Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

Mệnh đề điều kiện: ‘If it rains’ – mệnh đề chính: ‘I will stay at home’

Vị trí của 2 mệnh đề có thể được thay đổi, nếu mệnh đề If đứng trước thì dấu phẩy sẽ được dùng để ngăn cách giữa 2 mệnh đề. Nếu mệnh đề If đứng sau, ta không cần dùng dấy phẩy.

4. Các câu điều kiện cơ bản

4.1. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 là câu diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu điều kiện ở mệnh đề ‘If’ được thỏa mãn.

Cấu trúc

If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)

 

Ví dụ:

– If you eat a lot, you will be fatter. (Nếu bạn ăn nhiều, bạn sẽ béo hơn.)

– I will get high marks if I study hard. (Tôi sẽ đạt được nhiều điểm cao nếu tôi học tập chăm chỉ.)

Lưu ý: Một số cấu trúc khác được dùng như câu điều kiện loại 1.

In case/As long as/So long as/Provided that/Providing that S + V (hiện tại đơn), S + will/may/can/should + V (nguyên mẫu).

(Miễn là ……………………….., thì …………………………)

 

Ví dụ:

Provided that you work hard, you will get good result. (Miễn là bạn chăm chỉ, bạn sẽ đạt được kết quả tốt.)

Unless = If not: Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V (nguyên mẫu)

(Nếu không……………………, thì………………………….)

 

Ví dụ:

Unless you hurry, you will be late. (Nếu bạn không nhanh, bạn sẽ bị muộn.)

 

4.2. Câu điều kiện loại 2

Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện diễn tả hành động không có thật ở hiện tại, mà chỉ là một giả thiết, một ước muốn trái ngược với thực tế ở hiện tại.

Cấu trúc

If + S + were/V(quá khứ), S+ would/could/might + V (nguyên mẫu)

 

Lưu ý: Với dạng câu điều kiên này, tất cả các chủ ngữ gồm cả số nhiều, số ít ta đều dùng were cho động từ to be.

Ví dụ:

– If I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó – thực tế thì tôi không thể là bạn.)

– If pigs had wings, they could fly. (Nếu lợn có cánh, thì chúng có thể bay.)

Lưu ý:

– Một số cấu trúc khác được dùng như câu điều kiện loại 2.

Supposed/Supposing that S + V (quá khứ), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

(Giả sử……………………….., thì……………………………)

 

Ví dụ:

Supposed that I took this job, what would I do? (Giả sử tôi nhận công việc này, tôi sẽ phải làm gì?)

– Để nhấn mạnh vào danh từ, ta còn có cấu trúc:

 

 If it weren’t for + Noun, S + would/could/might + V(nguyên mẫu)

Nếu không vì ……………………., thì ……………………………….

Ví dụ:

If it weren’t for my mother’s encouragement, I could not finish my study. (Nếu không vì sự khích lệ của mẹ tôi, tôi không thể hoàn thành được việc học của mình.)

4.3. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ, chỉ mang tính giả thiết, ước muốn cho một điều không có thật trong quá khứ.

Cấu trúc

If + S + had + PII, S + would/could/might/should + have + PII

 

Ví dụ:

– If I had come to the party last night, I would have met him. (Nếu tôi đến bữa tiệc tối qua, tôi đã có thể gặp anh ấy – thực tế là tôi không đến và không thể gặp anh ta.)

– She would have taken me to the movie theater if I had been here yesterday. (Cô ấy đã đưa tôi đi xem phim ngày hôm qua nếu tôi ở đây.)

Lưu ý: Cấu trúc câu khác được dùng như câu điều kiện loại 3

If it hadn’t been for/but for + Noun, S + would/could/might/should + have + PII

Nếu không vì …………………………………….., thì ………………………………………….

Ví dụ:

If it hadn’t been for your help, I would have quit my job. (Nếu không vì sự giúp đỡ của bạn, thì tôi đã bỏ việc rồi.) (Thực tế là bạn đã giúp đỡ và tôi đã không bỏ việc)

5. Các dạng đặc biệt của câu điều kiện

5.1. Câu điều kiện loại 0 (zero)

Câu điều kiện loại 0 là câu dùng để diễn tả những điều luôn đúng, chân lí hay sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc:

 

If + S + V (hiện tại), S + V(hiện tại)

 

Ví dụ:

If you do not water the trees, they die. (Nếu bạn không tưới nước cho cây, chúng sẽ chết.)

If you heat ice, it melts. (Nếu bạn làm nóng đá lên, nó sẽ tan ra.)

 

5.2. Câu điều kiện hỗn hợp

Cấu trúc:

If + S+ had + PII (before), S + would/could/might + V (nguyên mẫu) (now).

 

(Giá như trước đây …………………., thì bây giờ …………………………)

Ví dụ:

If I hadn’t married him before, I would not be miserable now. (Nếu như tôi không cưới anh ta thì bây giờ tôi đã không khổ thế này.)

6. Câu ‘Wish’ và ‘If only’

Câu wish (ước) và câu If only (giá mà) cũng được dùng để chỉ sự mong ước ở hiện tại, quá khứ và tương lai như các loại câu điều kiện ở trên.

6.1. Hiện tại

Cấu trúc:

S + wish + S + were/V(quá khứ)
If only +S+ were/V(quá khứ)

 

Ví dụ:

– I wish I were rich. (Tôi ước tôi giàu.)

– If only I didn’t have to go out today. (Giá mà tôi không phải ra ngoài hôm nay.)

 

6.2. Quá khứ

Cấu trúc:

S + wish + S + had + PII
If only + S + had + PII

 

Ví dụ:

– I wish I had not failed the exam last year. (Tôi ước tôi không bị trượt kì thi năm ngoái.)

– If only I had passed the exam last year. (Giá mà tôi đỗ kì thi năm ngoái.)

 

6.3. Tương lai

Cấu trúc:

S+ wish + S + would/could/might + V (nguyên mẫu)
If only + S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

 

Ví dụ:

– She wishes she would be a singer in the future. (Cô ấy ước sẽ trở thành ca sĩ trong tương lai.)

– If only she would be a singer in the future. (Giá mà cô ấy sẽ trở thành bác sĩ trong tương lai.)

– He wishes he would not have to do homework. (Anh ấy ước không phải làm bài tập về nhà.)

 

Tham gia bình luận:

Chat Messenger Chat Zalo
Khoá học liên quan
Tin tức Sự kiện

Đăng ký tư vấn