Các dạng so sánh của tính từ và trạng từ/Comparisons of Adjectives and Adverbs

1. Định nghĩa các dạng so sánh của tính từ và trạng từ

Tính từ và trạng từ là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng, trong đó việc nắm rõ các thể thức so sánh sẽ giúp các bạn nhận biết câu một cách rõ ràng và chính xác hơn.

2. Tầm quan trọng của các dạng so sánh của tính từ và trạng từ

Các dạng so sánh của tình từ và trạng từ thường gặp:

– So sánh bằng

– So sánh hơn

– So sánh nhất

Mỗi loại so sánh có tầm quan trọng khác nhau. Mỗi loại so sánh có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Vì thế đòi hỏi học viên phải nắm rõ cách sử dụng của từng dạng so sánh để vận dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Đặc biệt trong các kỳ thi không thể thiếu các bài tập liên quan đến câu so sánh. Nắm rõ bản chất sẽ giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong phần này của các kỳ thi tiếng Anh.

3. So sánh bằng – Comparison of equality

So sánh bằng là câu so sánh giữa hai người hoặc hai vật về một đặc điểm hoặc tính chất nào đó tương tự nhau mà ta thường dịch là ‘như’ hoặc ‘bằng’. Với câu so sánh bằng, chúng ta dùng được cả tính từ ngắn và tính từ dài, trạng từ ngắn và trạng từ dài.

Câu khẳng định as + adj/adv + as
Câu phủ định not as/so + adj/adv + as

 

Ví dụ:

– She is as tall as her mother. (Cô ấy cao như mẹ cô ấy.)

– Tom works as hard-working as his father. (Tom làm việc vất vả như bố anh ấy.)

– My dress isn’t as/so beautiful as hers.  (= her dress) (Chiếc váy của tôi không đẹp như chiếc váy của cô ấy.)

– She doesn’t run as/so quickly as her sister. (Cô ấy chạy không nhanh bằng chị cô ấy.)

 

Lưu ý: Cấu trúc so sánh ngang bằng cũng có thể được sử dụng đối với danh từ, nhưng cần đảm bảo rằng danh từ đó phải có các tính từ tương đương.

VD: height – tall, weight – heavy/light, size – large, length – long/short,…

Khi đó, ta dùng cấu trúc:

(not) the same + (noun) + as

 

 

Ví dụ:

– He is the same height as his brother. (Anh ấy cao như anh trai anh ấy.)

– My car is the same size as yours. (Xe ô tô của tôi to bằng xe của bạn.)

4. So sánh hơn/kém – Comparatives

So sánh hơn/kém là câu so sánh giữa hai người hoặc hai vật có tính chất hơn hoặc kém nhau. Với câu so sánh hơn/kém, chúng ta phải chia ra 2 loại là tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.

4.1.            So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn

+ Tính từ ngắn là tính từ có 1 âm tiết.

Ví dụ: cold à colder

thick à thicker

cool à cooler

+ Tuy nhiên với những tính từ hoặc trạng từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng bằng 5 đuôi ‘y, le, er, ow, et’ cũng được coi như tính từ ngắn.

Ví dụ: happy à happier

simple àsimpler

clever àcleverer

narrow ànarrower

quiet à quieter

 

Cấu trúc:

adj/adv + -er + than

 

 

Ví dụ:

– Today is colder than yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)

– He runs faster than his friend. (Anh ấy chạy nhanh hơn bạn của anh ấy.)

Quy tắc thêm -er đối với tính từ/trạng từ ngắn:

  • Thông thường, ta chỉ cần thêm -er vào sau tính từ/trạng từ ngắn.

hard => harder, soft => softer, …

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -y, ta đổi -y thành -i sau đó thêm -er.

happy => happier, early => earlier, …

  •    Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng -e, ta chỉ cần thêm -r vào sau tính từ/trạng từ đó.

late => later, nice => nicer, …

  • Nếu tính từ/trạng từ kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm đơn, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm –er.

big => bigger, hot => hotter, … (Quy tắc này không áp dụng với tính từ ‘slow’ – ‘slower’)

 

Các tính từ/trạng từ bất quy tắc:

  • good / well => better
  • bad / badly => worse
  • far => farther (xa hơn – khoảng cách) / further (xa hơn nữa, thêm nữa)
  • little => less
  • many / much => more

 

4.2.        So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

Tính từ hoặc trạng từ dài là những tính từ hay trạng từ có từ âm tiết trở lên: beautiful, expensive, fluently, ……

more + adj/adv + than

 

 

Ví dụ:

-This watch is more expensive than that one. (Chiếc đồng hồ này đắt hơn chiếc đồng hồ kia)

– My bag is less beautiful than yours. (=your bag) (Cái túi của tôi không đẹp bằng túi của bạn.)

Lưu ý:

  • Thay vì dùng cấu trúc so sánh như trên, ta có thể sử dụng cấu trúc câu:
Of the two + noun (plural form), the comparative.

 

 

Ví dụ:

Of the two pens, this one is cheaper. (Trong hai cái bút, cái này rẻ hơn)

  • Khi muốn nhấn mạnh mức độ hơn của tính/trạng từ, ta có thể thêm các cụm từ ‘a little, a little bit, much, even, far’trước các từ/ cụm từ so sánh.

Ví dụ:

-This chair is a little more comfortable than that chair. (Cái ghế này thoải mái hơn cái ghế kia một chút.)

– Travelling by train is much cheaper than travelling by plane. (Đi du lịch bằng tàu thì rẻ hơn đi du lịch bằng máy bay rất nhiều.)

 

4.3. So sánh kém của tính/trạng từ

Khi muốn so sánh người này/vật này kém hơn người kia/vật kia, ta sử dụng cấu trúc so sánh kém sau:

less + adj/adv + than

 

 

Lưu ý: So sánh kém với ‘less’ thường được dùng với các tính từ, trạng từ dài

Ví dụ:

– Ho Chi Minh City is less crowded than Hanoi. (Thành phố Hồ Chí Minh ít đông đúc hơn Hà Nội.)

– Tom is less hard-working than his sister. (Tom ít chăm chỉ hơn chị gái anh ta.)

5.     So sánh nhất – Superlatives

Cũng giống như so sánh hơn/ kém, so sánh nhất cũng có 2 loại là so sánh với tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài.

5.1.        So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Cấu trúc:

 

the + adj/adv+ est

 

 

Ví dụ:

– Lan is the shortest in my class. (Lan là người thấp nhất trong lớp tôi)

– Hung is the smartest person in my group. (Hùng là người thông minh nhất trong nhóm tôi)

 

5.2.        So sánh hơn nhất với tính từ/trạng từ dài

Cấu trúc:

the most + adj/adv

 

 

Ví dụ:

– My father drives the most carefully in my family. (Bố tôi lái xe cẩn thận nhất trong gia đình tôi)

– My sister is the most careful person I know. (Chị gái tôi là người cẩn thận nhất mà tôi từng gặp.)

 

5.3.            So sánh kém nhất

the least + adj/adv

 

 

Ví dụ:

– This movie is the least interesting of all. (Bộ phim này ít thú vị nhất trong tất cả)

Tương tự như ‘less’, ‘the least’ thường được dùng với tính/trạng dài

 

5.4.  Lưu ý:

–       Thay vì dùng các cấu trúc so sánh nhất như trên, ta có thể sử dụng cấu trúc câu:

In/Of the + Noun (plural form), The superlative

 

Ví dụ:

– Of these 3 boys, Jame is the fastest. (Trong 3 cậu con trai này, Jame là người nhanh nhất)

– In my class, Huong speaks English the most fluently. (Trong lớp tôi, Hương là người nói Tiếng Anh trôi chảy nhất)

6Một số tính từ và trạng từ bất quy tắc

  So sánh hơn kém So sánh hơn nhất
good/well better the best
bad/badly worse the worst
much/many more the most
little less the least
old older/elder the oldest/the eldest
far farther/further the farthest/ the furthest

7. Các câu so sánh đặc biệt

7.1. So sánh cấp tiến

Cấu trúc:

– adj-er and adj-er

– more and more +adj/adv                             ……. càng ngày càng …….

– less and less + adj/adv

Ví dụ:

The weather is hotter and hotter. (Thời tiết càng ngày càng nóng.)

The price is more and more expensive. (Giá cả càng ngày càng đắt.)

 

7.2. So sánh bội số

Cấu trúc:

Số lần + as +   adj/adv                      + as

                         many/ much +N

Ví dụ:

– Gas is twice as expensive as petrol. (Ga đắt gấp đôi xăng.)

– She earns five times as much money as her parents.(Cô ấy kiếm tiền nhiều gấp 5 lần bố mẹ cô ấy.)

 

7.3. So sánh kép

Cấu trúc:

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

 

 

Chú ý:

– Ở 2 vế của câu so sánh, ta có thể sử dụng các loại tính từ/trạng từ khác nhau.

Ví dụ:

– The more difficult the exercise is, the more interested I’m . (Bài tập càng khó, tôi càng hứng thú.)

– The richer he is, the more selfish he is. (Càng giàu, anh ấy càng ích kỷ.)

– The more she eats, the fatter she is. (Cô ấy càng ăn, cố ấy càng béo.)

Tham gia bình luận:

Chat Messenger Chat Zalo
Khoá học liên quan
Tin tức Sự kiện

Đăng ký tư vấn